Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 15-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 09:37 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 60 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 47 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -190,000.00 | 0.00 | 600,000 -185,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,697.00 -719.00 | 15,962.00 -561.00 | 16,584.00 -515.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,927.00 172.00 | 17,999.00 137.00 | 18,532 48.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,353 27,353 | 27,716 -802.00 | 28,350 28,350 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,544.26 3,544.26 | 3,680.14 3,680.14 |
Euro | EUR | 26,344 -603.00 | 26,450 -605.00 | 27,615 -382.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,719 30,719 | 31,096 -1,128.00 | 32,019 32,019 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,099.00 3,099.00 | 3,111.00 3,111.00 | 3,213.00 3,213.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.48 297.48 | 309.39 309.39 |
Yên Nhật | JPY | 161.48 -5.95 | 163.48 -4.79 | 171.14 -3.69 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.40 16.40 | 16.60 -1.97 | 20.40 20.40 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,201.07 5,201.07 | 5,314.74 5,314.74 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,289.00 2,289.00 | 2,381.00 2,381.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,815.00 14,815.00 | 14,825.00 -294.00 | 15,405.00 15,405.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,011 -614.00 | 18,177 -570.00 | 18,768 -632.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 680.00 -53.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,558 138.00 | 24,580 130.00 | 24,888 98.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,990,000 7,180,000 | 7,990,000 7,990,000 | 8,140,000 7,320,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.